Chlorine TCCA 90%
Chlorine TCCA 90%
Tên gọi hóa chất : Trichloroisocyanuric Acid 90%, TCCA 90% granular, chlorine 90%, TCCA 90% 2 Gram ,TCCA 90% 20 Gram, TCCA 90% 200 Gram
Thành phần hóa chất TCCA 90%: C3Cl3N3O3
Số Cas TCCA…Đọc tiếp
Chlorine Ấn Độ 70%
Chlorine Ấn Độ 70%
Tên gọi hóa chất: Calcium Hypochlorite hay Chlorine Aquafit, Chlorine Ấn ĐộSố CAS Chlorine Ấn Độ: 7778-54-3Thành phần hóa chất Chlorine Ấn Độ: Ca(ClO)2 nồng độ 70%Hình thức hóa chất …Đọc tiếp
Soda Ash Light hay Sodium Carbonate
Tên gọi hóa chất: Soda Ash Light, Sodium Carbonate, Natri Carbonate, Muối Na2CO3 99.2 %Thành phần hóa chất Soda Ash Light: Na2CO3 99.2 %Hình thức hóa chất Soda Ash Light: Dạng bột màu trắngQuy cách hóa chất Soda Ash Light:…Đọc tiếp
Proxitane 15:23
Proxitane 15:23
Tên gọi hóa chất: Proxitane 15:23, Proxitane 15% , hợp chất P3, hợp chất Peracetic AcidSố CAS: 79-21-0Thành phần hóa chất Proxitane 15:23: hợp chất của Paracetic acid (nồng độ 15%), acid acetic, Hydroge…Đọc tiếp
Sodium Bicarbonate Solvay
Tên gọi hóa chất: Sodium Bicarbonate, Sodium Bicarbonate Solvay, BICAR® Z, Baking Soda, Sodium Acid Carbonate, Sodium Hydrogen Carbonate, Carbonic Acid Monosodium Salt, Monosodium Hydrogen Carbonate, Monosodium Carbonat…Đọc tiếp